STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81011 | Máy đo pCO2, pO2 liên tục qua da kèm vật tư tiêu hao và phụ kiện | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2596/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực 30/12/2021 |
|
81012 | Máy đo phế dung | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20191257 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NEWTECH |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
81013 | Máy Đo Phế Dung Kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1839/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
81014 | Máy Đo Phế Dung Kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 347/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DELTECH |
Còn hiệu lực 15/09/2021 |
|
81015 | Máy Đo Phế Dung Kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH | 120723/PL-QA |
Còn hiệu lực 12/07/2023 |
|
|
81016 | Máy đo phế dung kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 40/2023 |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
81017 | Máy đo phế dung kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 41/2023 |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
81018 | Máy đo phế dung kế | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN NOVAMED VIỆT NAM | 42/2023 |
Còn hiệu lực 18/11/2023 |
|
|
81019 | Máy đo sàng lọc âm ốc tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 928/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/12/2019 |
|
81020 | Máy đo sàng lọc OAE, ABR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG | 0212/PL.CT |
Còn hiệu lực 02/12/2022 |
|