STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81171 | Tay cầm cán ráp (Handle for modular rasps) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1653/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
Còn hiệu lực 13/11/2020 |
|
81172 | Tay cầm cho Clip Polymer | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00076-CBPL/D-Ev | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 03/09/2020 |
|
81173 | Tay cầm cho kẹp cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-03/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 05/04/2022 |
|
|
81174 | Tay cầm cho kẹp cầm máu | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-43/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 27/12/2022 |
|
|
81175 | Tay cầm cho Tua vít | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
81176 | Tay cầm cho Tua vít | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 093-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT | VPĐD Hyphens Pharma Pte. Ltd. tại Hà Nội |
Còn hiệu lực 02/10/2019 |
|
81177 | Tay cầm chữ I | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
81178 | Tay cầm chữ I có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
81179 | Tay cầm chữ T | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|
81180 | Tay cầm chữ T có trợ lực | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1971/170000074/PCBPL-BYT | Công ty TNHH đầu tư phát triển BNL |
Còn hiệu lực 29/12/2020 |
|