STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81171 |
Máy ly tâm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
2024-02/PL-VK
|
|
Còn hiệu lực
12/06/2024
|
|
81172 |
Máy ly tâm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
21/16052024/PCBPL-SNC
|
|
Còn hiệu lực
16/05/2024
|
|
81173 |
Máy ly tâm tế bào |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
321/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
26/03/2021
|
|
81174 |
Máy ly tâm thẻ xét nghiệm nhóm máu thuộc hệ thống máy phân tích nhóm máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
SH2020-090/170000052/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIXMURS HTH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/05/2020
|
|
81175 |
Máy ly tâm thường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
343/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
81176 |
Máy ly tâm thường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
405/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
81177 |
Máy ly tâm thường |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO |
407/190000021/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Sinh Nam |
Còn hiệu lực
31/12/2021
|
|
81178 |
Máy ly tâm thường thể tích nhỏ |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
158.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
81179 |
Máy ly tâm thường để bàn |
TTBYT Loại A |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
158.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
03/06/2021
|
|
81180 |
Máy ly tâm tốc độ thấp |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
0808/TDX-PL
|
|
Còn hiệu lực
09/08/2024
|
|