STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81461 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MAI | 0477/20222030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/04/2022 |
|
|
81462 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN BSR VIỆT NAM | 02-2022/ BSR-BYT |
Còn hiệu lực 03/11/2022 |
|
|
81463 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL | 965/170000077/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 14/11/2022 |
|
|
81464 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3373/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81465 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3374/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81466 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3378/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81467 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3379/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/12/2022 |
|
|
81468 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3414/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
81469 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3380/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|
|
81470 | Máy đo đường huyết cá nhân | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3372/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/01/2023 |
|