STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81551 | MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 162/PLBCD/ 200000042/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
81552 | MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 01-PL-AL |
Còn hiệu lực 08/02/2022 |
|
|
81553 | MÁY ĐO VÀ PHÂN TÍCH NỒNG ĐỘ OXY LOẠI CẦM TAY | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI | 20-PL-AL |
Còn hiệu lực 24/12/2022 |
|
|
81554 | Máy đo và phân tích thành phần cơ thể và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG | Digi-PL/153 |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|
|
81555 | Máy đo và Que thử đo chỉ số đường huyết; mỡ máu cholesterol, triglyceride | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH | 333/20/170000035/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/04/2023 |
|
|
81556 | Máy đo và theo dõi áp lực nội sọ liên tục, kèm catheter đo áp lực nội, vật tư phụ kiện | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 201/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐIỆN DƯƠNG |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
81557 | Máy đo vàng da và phụ kiện | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT VIỆT-THÁI | 631-VT/170000063/PCBPL-BYT | Công ty TNHH PHILIPS VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/11/2019 |
|
81558 | Máy đo xơ vữa động mạch không xâm lấn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 6442021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 17/04/2022 |
|
|
81559 | Máy đo đa ký giấc ngủ | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2386A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/03/2022 |
|
|
81560 | Máy đo đa ký giấc ngủ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CALAPHARCO | 2022072510/HSTL.CLA |
Còn hiệu lực 02/12/2022 |
|