STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81741 |
Máy phân tích điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018290 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Còn hiệu lực
07/11/2019
|
|
81742 |
Máy phân tích điện giải, khí máu (Kèm phụ kiện đồng bộ) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018779 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực
19/11/2019
|
|
81743 |
Máy phân tích đông máu bán tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018938 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH QA-LAB VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/03/2020
|
|
81744 |
Máy phân tích bề mặt mắt |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN |
02/PLTTBYT-LLD
|
|
Còn hiệu lực
18/11/2023
|
|
81745 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN LAVICHEM |
1906-1/VB-LVC
|
|
Còn hiệu lực
19/06/2024
|
|
81746 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF - 4000i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
81747 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF-1000i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
81748 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF-5000i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
81749 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF-500i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
81750 |
Máy phân tích cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
06/2023/PL/NĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|