STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81791 |
Máy phân tích cặn lắng nước tiểu UF-500i |
TTBYT Loại A |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
16/170000001/PCPBL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
81792 |
Máy phân tích cặn nước tiểu |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ NHẬT ĐỨC |
06/2023/PL/NĐ
|
|
Còn hiệu lực
29/12/2023
|
|
81793 |
Máy phân tích chẩn đoán da |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
01/2024/PL- AEMED
|
|
Còn hiệu lực
09/07/2024
|
|
81794 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2803/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
81795 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
2804/22/GPCN/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
28/03/2022
|
|
81796 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
178/2019/CV-AN
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Còn hiệu lực
04/11/2020
|
|
81797 |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
28/MED0321
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Còn hiệu lực
13/04/2021
|
|
81798 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Đã thu hồi
13/03/2022
|
|
81799 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02031/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|
81800 |
Máy phân tích chỉ số BMI |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ |
02032/2022/MP
|
|
Còn hiệu lực
15/03/2022
|
|