STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
81791 | Thanh dọc Titan thẳng các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT DỊCH VỤ MEDIPHADO | 464/190000021/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập khẩu Thiết bị Y tế HTP Việt Nam |
Còn hiệu lực 21/09/2021 |
|
81792 | Thanh dọc uốn sẵn CD HORIZON (dùng trong phẫu thuật cột sống) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 75/MED0518/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 21/08/2019 |
|
81793 | Thanh dọc uốn sẵn, các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 292-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 01/11/2019 |
|
81794 | Thanh gắn thiết bị khẩu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ A.S.T MEDI | ASTMEDI/PL-B/T&B-GAINE |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
81795 | Thanh gắn thiết bị khẩu ra | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T | ASTSG/PL-B/220621_Biolume |
Còn hiệu lực 21/06/2022 |
|
|
81796 | Thanh giằng 2 điểm cho bàn kiểu iBeam® (phù hợp với cả bàn MRI) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN NHÀ MÁY TRANG THIẾT BỊ Y TẾ USM HEALTHCARE | 178/170000006/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Medihitech Việt Nam |
Còn hiệu lực 11/03/2020 |
|
81797 | Thanh hỗ trợ luyện tập cho trẻ | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 522.21/180000026/PCBPL-BYT | NGUYỄN THỊ THẮM |
Còn hiệu lực 22/10/2021 |
|
81798 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 29.11.18b-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | Công ty TNHH DKSH Việt Nam/ DKSH Vietnam Co. Ltd |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
81799 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 29.11.18-PL-TTB/BMXVN/170000087/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 19/06/2019 |
|
81800 | Thanh kháng sinh xác định giá trị MIC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM | 37 - PL - BMXVN/2018/170000087/PCBPL - BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ LAVITEC |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|