STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
81901 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-17/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
31/03/2023
|
|
81902 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
25/Nihon-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
81903 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
25/Nihon-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
81904 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
25/Nihon-2019/190000011/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Y tế Phương Đông |
Còn hiệu lực
17/04/2020
|
|
81905 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ -VẬT TƯ Y TẾ DUY CƯỜNG |
25042022/DCNA
|
|
Còn hiệu lực
13/05/2022
|
|
81906 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-01/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
81907 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH MAI |
05.2023/BM-PL
|
|
Còn hiệu lực
22/06/2023
|
|
81908 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-02/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
81909 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-04/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|
81910 |
Máy phân tích huyết học tự động |
TTBYT Loại B |
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ TRÀNG AN TẠI BẮC NINH |
TABN-RA-D-10-05/2023/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/01/2023
|
|