STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82141 | MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG | 004/2023/PL |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|
|
82142 | Miếng dán vết thương collagen- HealiAid | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL | 03/VBPB-DPGLOBAL |
Đã thu hồi 26/10/2023 |
|
|
82143 | Miếng dán vết thương collagen- HealiAid | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL | 03/VBPL-DPGLOBAL |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
82144 | Miếng dán vết thương dẫn lưu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ SINYMED | 01-2023/KQPL-YTSN |
Còn hiệu lực 12/05/2023 |
|
|
82145 | Miếng dán vết thương NatureGo | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1967/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM NATURAL GOLD |
Còn hiệu lực 03/02/2021 |
|
82146 | Miếng dán vết thương thay chỉ khâu da | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20200342 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y HỌC Á CHÂU |
Còn hiệu lực 10/06/2020 |
|
82147 | Miếng dán vô trùng cố định kim luồn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2172/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TQMED |
Còn hiệu lực 25/11/2021 |
|
82148 | Miếng dán vô trùng OPSITE | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 025/SNI/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 01/04/2020 |
|
82149 | Miếng dán vô trùng thay chỉ khâu | TTBYT Loại A | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN HCP HEALTHCARE ASIA PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 11/2022/HCP-PL |
Đã thu hồi 30/11/2022 |
|
|
82150 | Miếng dán y tế chống loét | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-019-2021 | Công ty TNHH 3M Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|