STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82181 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT | TTBYT Loại A | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | 807/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82182 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TCOPHAR | 02/2023/BPL-TCOPHAR |
Còn hiệu lực 19/05/2023 |
|
|
82183 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ VINAMAX | 03/2023/BPL-VINAMAX |
Còn hiệu lực 05/06/2023 |
|
|
82184 | Miếng dán hạ sốt | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UNIFACO | 01/2023/BPL-UNIFACO |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
82185 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT (COOLING PATCH) | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ COLNEPH | 0663PL-COLNEPH/ 190000025/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XNK DƯỢC MỸ PHẨM VINSHINE |
Còn hiệu lực 11/06/2021 |
|
82186 | Miếng dán hạ sốt COOL PATCH | TTBYT Loại A | NHÀ MÁY SẢN XUẤT CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THIÊN ÂN | 196/170000116/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/04/2023 |
|
|
82187 | Miếng dán hạ sốt Cooltana | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 35/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|
82188 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI LỚN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 03/2023/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 03/11/2023 |
|
|
82189 | MIẾNG DÁN HẠ SỐT DÀNH CHO NGƯỜI TRẺ EM | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN MATSUMOTO KIYOSHI VIỆT NAM | 04/2023/TTBYT-CBPL |
Còn hiệu lực 09/11/2023 |
|
|
82190 | Miếng dán hạ sốt DP Cool | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR | 41/170000086/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN TANAPHAR |
Còn hiệu lực 08/07/2019 |
|