STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82431 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1236/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM NOVA CARE |
Còn hiệu lực 07/10/2020 |
|
82432 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210045 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
82433 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 12521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SUN MEDICAL |
Còn hiệu lực 28/01/2021 |
|
82434 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M- PL-019-2020/200000009/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 26/05/2021 |
|
82435 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 386.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 06/09/2021 |
|
82436 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 447.21/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGHĨA TÍN |
Còn hiệu lực 11/09/2021 |
|
82437 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | DW03/2022 |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
82438 | Miếng dán vết thương | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DAEWOONG PHARMACEUTICAL CO., LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | DW06/2022 |
Còn hiệu lực 30/09/2022 |
|
|
82439 | MIẾNG DÁN VẾT THƯƠNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ HUY HOÀNG | 004/2023/PL |
Còn hiệu lực 07/09/2023 |
|
|
82440 | Miếng dán vết thương collagen- HealiAid | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM GLOBAL | 03/VBPB-DPGLOBAL |
Đã thu hồi 26/10/2023 |
|