STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82431 | Stent kim loại tá tràng | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 167.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
82432 | Stent kim loại thực quản | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 167.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
82433 | Stent kim loại đường mật | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 167.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Còn hiệu lực 04/06/2020 |
|
82434 | Stent thay đổi dòng chảy | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018517 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 28/07/2019 |
|
82435 | Stent thay đổi dòng chảy | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018579 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Còn hiệu lực 23/10/2019 |
|
82436 | Stent các loại | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MINH LONG | Taewoong01-ML22/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/11/2022 |
|
|
82437 | Stent các loại dùng cho niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM | PL1009-01/190000042/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TBYT Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
82438 | Stent cầm máu thực quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD21-00089-CBPL/D-El | CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Còn hiệu lực 03/03/2021 |
|
82439 | Stent can thiệp mạch máu ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 11.21/200000002/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82440 | Stent can thiệp tim mạch và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT GIA | 18.18/170000163/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Việt Gia |
Còn hiệu lực 09/07/2019 |
|