STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82451 | Mission® Liquid Urine Control. Dung dịch chứng dùng cho máy phân tích nước tiểu. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 48PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82452 | Mission® Plus. Máy đo huyết sắc tố (Hb) và thể tích khối hồng cầu (Hct) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 49PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82453 | Mission® TRIG Triglycerides Test Devices. Card thử cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82454 | Mission® Ultra Total Cholesterol Test. Que thử cholesterol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 46PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82455 | Mission® Urinalysis Reagent Strips. Que thử phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 48PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82456 | Mission® Urine Analyzer. Máy phân tích nước tiểu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 48PL-MDC/PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Á Châu |
Còn hiệu lực 25/06/2019 |
|
82457 | Mixer Gun | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT | DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực 15/08/2019 |
|
82458 | MNC Extraction Easy Kit | TTBYT Loại A | VIỆN TẾ BÀO GỐC | 66/CIPP-SCI |
Còn hiệu lực 17/08/2023 |
|
|
82459 | Mỡ bôi trơn mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | 06-2021-DVPL/210000005/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV |
Còn hiệu lực 30/07/2021 |
|
82460 | Mỡ bôi trơn mắt | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XÚC TIẾN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM VÀ ĐẦU TƯ TV | 08-2022/PL-TV |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|