STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82531 | Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng Z, phải | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82532 | Mô-đun vận chuyển mẫu, dạng Z, trái | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82533 | Mô-đun đậy nắp ống mẫu tự động | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ MINH TÂM | MT-571/170000019/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/12/2019 |
|
82534 | Móc | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 220913/MP-BPL |
Còn hiệu lực 13/09/2023 |
|
|
82535 | Móc dùng cho trẻ em Mont Blanc Baby | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82536 | Móc gắn bên xương sườn cho trẻ em Mont Blanc Baby | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82537 | Móc Mont Blanc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 266-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tổng Hợp Minh Anh |
Còn hiệu lực 01/10/2020 |
|
82538 | Móc (Hook) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1510/170000102/PCBPL-BYT/2018 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2019 |
|
82539 | Móc (Hook) | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM NGHIÊN CỨU VÀ TƯ VẤN KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 06/1506/MERAT-2020 | Công Ty TNHH Thiết Bị Y tế Minh Nhi |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|
82540 | Móc 45 x 1.0mm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ MINH PHÚ | 231117/MP-BPL |
Đã thu hồi 17/11/2023 |
|