STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82551 | Stent ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 691/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 01/07/2020 |
|
82552 | Stent ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 372/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THĂNG LONG |
Còn hiệu lực 24/03/2021 |
|
82553 | Stent ngoại biên | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210417 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
82554 | Stent ngoại biên tự bung | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210418 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Còn hiệu lực 25/06/2021 |
|
82555 | Stent ngoại vi phủ thuốc PTX | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 03/MED0821 | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD |
Còn hiệu lực 12/08/2021 |
|
82556 | Stent nhựa | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | TD20-00028-CBPL-EF | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
82557 | Stent nhựa đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0126/PCBPL-BSVIETNAM | Công ty TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/01/2021 |
|
82558 | Stent nhựa đường mật | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH BOSTON SCIENTIFIC VIỆT NAM | 0030/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
82559 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 415/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ACCUTECH VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 18/06/2020 |
|
82560 | Stent niệu quản | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 130-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/06/2020 |
|