STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
82791 |
Máy phân tích đông máu tự động, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DƯỢC VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TATA |
10/PL-CG-BSBE-2023
|
|
Còn hiệu lực
24/10/2023
|
|
82792 |
Máy phân tích đông máu tự động, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI PHÚC PHÚ CƯỜNG |
06/PL-PPC-BSBE-2023
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2023
|
|
82793 |
Máy phân tích đông máu và Cuvette dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
220222HN-SPIN/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
23/02/2022
|
|
82794 |
Máy phân tích đông máu và Cuvette dùng cho máy phân tích đông máu |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
120322HN-LABI/PLTTBYT
|
|
Đã thu hồi
14/03/2022
|
|
82795 |
Máy phân tích đông máu và linh kiện, phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT A.V.L |
05-2023/A.V.L-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/03/2023
|
|
82796 |
Máy phân tích đông máu, dung dịch rửa, phụ kiện dùng kèm |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
18HN / 170000055/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT |
Đã thu hồi
01/08/2019
|
|
82797 |
Máy phân tích, xử lý các thông số sinh hóa |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ID THIÊN HÀ |
270324/CBB-IDTH
|
|
Còn hiệu lực
08/04/2024
|
|
82798 |
Máy phân tích/xét nghiệm HbA1C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
20.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
11/07/2024
|
|
82799 |
Máy phân tích/xét nghiệm HbA1C |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
37/PL/HL.2023
|
|
Đã thu hồi
28/06/2023
|
|
82800 |
Máy phân tích/xét nghiệm điện giải |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI HỢP LỰC |
14.24/PL
|
|
Còn hiệu lực
14/06/2024
|
|