STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
82791 | Phim in laser | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2845A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/10/2022 |
|
|
82792 | Phim in laser AERMEI AMV | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 22.12/AP |
Còn hiệu lực 04/01/2023 |
|
|
82793 | Phim in y tế khô | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ & KỸ THUẬT HÌNH ẢNH SAIGONMIT | 01-2022/PLTBYT |
Còn hiệu lực 05/11/2022 |
|
|
82794 | Phim khô laser X-quang y tế TRIMAX TXE | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 21.12/AP |
Còn hiệu lực 21/12/2022 |
|
|
82795 | Phim khô Laser X-Quang y tế TRIMAX TXE, TXM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 301-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực 27/11/2020 |
|
82796 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1645/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ CAO MINH DŨNG |
Còn hiệu lực 21/08/2021 |
|
82797 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 01.2022/PCBPL-JVC |
Đã thu hồi 23/02/2022 |
|
|
82798 | Phim khô y tế | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NHẬT | 01.2022/PCBPL-JVC |
Còn hiệu lực 23/02/2022 |
|
|
82799 | Phim niêm phong | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 266/21/170000116/ PCBPL-BYT, | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ Y TẾ BMN |
Còn hiệu lực 09/06/2021 |
|
82800 | Phim phẫu thuật | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2120/2020/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ - EU |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|