STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
821 |
AQUADINE-05 |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH SG PHARMA |
21082023/BPL-SGP
|
|
Còn hiệu lực
21/08/2023
|
|
822 |
ARGOL Carmelite Essence |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3182CL11/3/2020 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
823 |
ARGOL Carmelite Essence |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3182 PL-TTDV/ 170000027/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực
08/04/2020
|
|
824 |
ARGOL Carmelite Essence |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3182-1CL11/3/2020 PL-TTDV
|
Công ty Cổ phần Thương mại Polvita |
Còn hiệu lực
28/09/2021
|
|
825 |
Arthro Hyal Injact |
TTBYT Loại D |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3058 PL-TTDV
|
Công Ty TNHH Dược Phẩm Liên Hợp |
Còn hiệu lực
22/12/2019
|
|
826 |
Articulating Paper |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
038-EIMI /2019/170000141/PCBPL-BYT
|
DONGJU DENTAL SUPPLY |
Còn hiệu lực
15/08/2019
|
|
827 |
Artificial teeth Clear Aligners (Niềng răng trong suốt) |
TTBYT Loại A |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
473-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
30/06/2022
|
|
828 |
ARTIFLEX Forceps, left |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
829 |
ARTIFLEX Forceps, Right |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|
830 |
ARTIFLEX Manipulator |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
51/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT LONG |
Còn hiệu lực
08/01/2021
|
|