STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
83241 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ y tế (Washer Disinfector) |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1544/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP HOÀNG LONG |
Còn hiệu lực
14/10/2020
|
|
83242 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1849/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
06/11/2019
|
|
83243 |
Máy rửa khử khuẩn dụng cụ, phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN |
1843/170000074/ PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị Công nghệ và Đầu tư MDC |
Còn hiệu lực
03/11/2019
|
|
83244 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM008/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
83245 |
Máy rửa khử khuẩn nội soi |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
LM004/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LE MEDTECK |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
83246 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
12/07/2022
|
|
83247 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
58d/2022/CV-VQ
|
|
Đã thu hồi
01/07/2022
|
|
83248 |
Máy rửa khử khuẩn ống nội soi mềm |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH VIỆT QUANG |
60/2023/VQ
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2023
|
|
83249 |
Máy rửa khử khuẩn ống soi mềm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
2023.09/200000050/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
83250 |
Máy rửa khử khuẩn Sakura DEKO |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1763/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
10/11/2020
|
|