STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83241 | Môi trường đổ sẵn | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 361-ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Nghĩa Tín |
Còn hiệu lực 15/09/2019 |
|
83242 | Môi trường đổ sẵn | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 15821CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT THƯƠNG MẠI CẦU VỒNG |
Còn hiệu lực 01/03/2021 |
|
83243 | Môi trường Đông - Rã phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 2007/PL-TA |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|
|
83244 | Môi trường Đông / Rã phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 1007/PL-TA |
Còn hiệu lực 12/10/2023 |
|
|
83245 | Môi trường Đông / Rã phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH | 231007/PL-TA |
Còn hiệu lực 26/10/2023 |
|
|
83246 | Môi trường đông lạnh tinh trùng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 1582 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT & T |
Còn hiệu lực 31/12/2020 |
|
83247 | Môi trường đông lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2884A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 08/03/2023 |
|
|
83248 | Môi trường đông lạnh tinh trùng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2620A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/03/2023 |
|
|
83249 | Môi trường đông lạnh tinh trùng ( SpermFreeze) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 2043-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
83250 | Môi trường đông phôi | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 97/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN NGUYÊN BẢO ANH |
Còn hiệu lực 20/01/2021 |
|