STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
83321 | Mũi cắt răng giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 188-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83322 | Mũi cắt răng giả | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 289-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Y Tế Hoàn Mỹ |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
83323 | Mũi cắt xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20230015D3 |
Còn hiệu lực 07/11/2023 |
|
|
83324 | Mũi cắt xương răng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 2861A/2021/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/08/2023 |
|
|
83325 | Mũi doa xương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 487/170000047/PCBPL | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/12/2019 |
|
83326 | Mũi doa xương tịnh tiến | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 553/170000047/PCBPL-BYT | Công ty TNHH B. Braun Việt Nam |
Còn hiệu lực 27/12/2019 |
|
83327 | Mũi doa định vị đầu chỏm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 118/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
83328 | Mũi doa định vị đầu chỏm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM | 381/BB-RA-BPL |
Còn hiệu lực 22/05/2023 |
|
|
83329 | Mũi dùi Ochsner (Ochsner Gall Bladder Trocars 16 ) | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 47/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUÂT AN PHA |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
83330 | Mũi khoan | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-420-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 01/07/2019 |
|