STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84031 | Ổ cối khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 056/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84032 | Ổ cối khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 055/CMD/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84033 | Ổ cối khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 085/ZMR/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 16/04/2020 |
|
84034 | Ổ cối khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 085.1/ZMR/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 24/06/2020 |
|
84035 | Ổ cối khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 127/ZMR/0820 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
84036 | Ổ cối khớp háng | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1578/170000074/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2022 |
|
|
84037 | Ổ cối khớp háng | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ZIMMER PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | 20230118-01/ZM-KQPL |
Còn hiệu lực 07/08/2023 |
|
|
84038 | Ổ cối khớp háng bán phần | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021511/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ NĂNG LƯỢNG VÀ GIÁ TRỊ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 30/10/2021 |
|
84039 | Ổ cối khớp háng trong bộ khớp háng nhân tạo | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH | 019/PL/TNM/2022 |
Còn hiệu lực 29/12/2022 |
|
|
84040 | Ổ cối kim loại không xi măng | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-326-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 30/09/2021 |
|