STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84161 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
07HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
84162 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
07HD/190000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Bệnh viện đa khoa Hồng Đức. |
Còn hiệu lực
29/11/2020
|
|
84163 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
216/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
17/11/2020
|
|
84164 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
41A-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Dược phẩm trang thiết bị y tế T.D |
Còn hiệu lực
09/09/2020
|
|
84165 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
09-2019/170000044/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
16/09/2022
|
|
84166 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
01/2023/PLB-AFL
|
|
Còn hiệu lực
09/01/2023
|
|
84167 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
025-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Thiết Bị Y Tế An Việt |
Còn hiệu lực
24/06/2019
|
|
84168 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84169 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|
84170 |
Máy siêu âm và phụ kiện |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHILIPS VIỆT NAM |
26/190000044/PCBPL-BYT
|
công ty TNHH Philips Việt Nam |
Còn hiệu lực
18/02/2021
|
|