STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84161 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/AMP/MOP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 012/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84162 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/COC | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 014/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84163 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/ MOP/KET | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 013/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84164 | Que thử xét nghiệm định tính MET/THC/MDMA/MOP | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 011/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84165 | Que thử xét nghiệm định tính Methadone | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84166 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22002 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
84167 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA VIỆT MỸ | 008/KQPL-VM |
Còn hiệu lực 23/03/2023 |
|
|
84168 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU | 23007 PL-AC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 21/04/2023 |
|
|
84169 | Que thử xét nghiệm định tính Methamphetamine (Que thử phát hiện Methamphetamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDICON | 197 PL-MDC/170000053/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84170 | Que thử xét nghiệm định tính Morphine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS | 22002 PL-ADC/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|