STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84161 | Nẹp DHS các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84162 | Nẹp DHS/DCS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 813/2020/180000028/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
84163 | Nẹp dọc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2020199/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ TUẤN NGỌC MINH |
Còn hiệu lực 18/03/2021 |
|
84164 | Nẹp dọc bán động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2021073/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 16/03/2021 |
|
84165 | Nẹp dọc bán động | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019102BS/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
84166 | Nẹp dọc các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 47A/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIÊT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực 25/02/2021 |
|
84167 | Nẹp dọc các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1310/2021/180000028/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HẢI ÂU |
Còn hiệu lực 19/10/2021 |
|
84168 | Nẹp dọc cổ sau | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/09/406 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 06/10/2021 |
|
84169 | Nẹp dọc cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH | 2019102BS/170000164/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Còn hiệu lực 22/09/2021 |
|
84170 | Nẹp dọc cố định cột sống | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 32/MED0418/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi 19/08/2019 |
|