STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84541 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0091 |
Còn hiệu lực 28/06/2022 |
|
|
84542 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0100 |
Còn hiệu lực 08/07/2022 |
|
|
84543 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3041/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|
|
84544 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0100a |
Còn hiệu lực 21/09/2022 |
|
|
84545 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0091a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
84546 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3237/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 09/11/2022 |
|
|
84547 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 265/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 14/12/2022 |
|
|
84548 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein CSF | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-194/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
84549 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Protein S tự do | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 40/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 26/08/2021 |
|
84550 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein Tau phosphoryl hoá | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2829/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/07/2022 |
|