STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84551 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema_0008 |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
84552 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ARDx/ADK04_v00 |
Còn hiệu lực 14/04/2022 |
|
|
84553 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0022 |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
84554 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hồng cầu lưới | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/Hema-0026 |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
84555 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hormon tạo hoàng thể (LH) ở người | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTi_0033 |
Còn hiệu lực 06/05/2022 |
|
|
84556 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1690/170000130/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
84557 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 328 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 04/10/2021 |
|
84558 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2623/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 25/05/2022 |
|
|
84559 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2958/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 22/08/2022 |
|
|
84560 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng IgA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3056/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 19/09/2022 |
|