STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84551 |
May soi tu cung kem phu kien |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
1722 PL -TTDV
|
Công ty Cổ phần Trang Thiết bị Y tế Đức Tín |
Còn hiệu lực
27/11/2019
|
|
84552 |
Máy soi ven |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
01-03052024/HA-PL
|
|
Còn hiệu lực
06/05/2024
|
|
84553 |
Máy soi ven |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU BẢO MINH |
20230711/CBPL-BM
|
|
Còn hiệu lực
12/07/2023
|
|
84554 |
MÁY SOI VEN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
216/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT PHÚ NGUYÊN |
Còn hiệu lực
21/05/2020
|
|
84555 |
Máy soi ven |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VẬT TƯ Y TẾ HÀ ANH |
01-0311/2023/HA-PL
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2023
|
|
84556 |
MÁY SOI VEN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
01/2022/PLTTBYT-LG
|
|
Còn hiệu lực
10/08/2022
|
|
84557 |
Máy soi ven |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
20181103 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT |
Còn hiệu lực
28/05/2020
|
|
84558 |
Máy soi ven |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1122/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN MINH |
Còn hiệu lực
07/10/2020
|
|
84559 |
MÁY SOI VEN VÀ PHỤ KIỆN |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIÊN ĐỨC |
87/190000031/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ phần Kỹ thuật MSD |
Còn hiệu lực
08/06/2020
|
|
84560 |
Máy soi ven, tĩnh mạch |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ NHẬP KHẨU VIỆT NAM |
3101/2024/PCBPL/TBYTNKVN
|
|
Còn hiệu lực
31/01/2024
|
|