STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84561 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 80/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 26/08/2022 |
|
|
84562 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH | 91/2022/NA-PL |
Còn hiệu lực 15/09/2022 |
|
|
84563 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3177/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 01/11/2022 |
|
|
84564 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ethanol | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3183/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 06/11/2022 |
|
|
84565 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Everolimus | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL1807/210000017/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH ROCHE VIETNAM |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
84566 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (sắt) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0028 |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|
|
84567 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 262 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 09/04/2021 |
|
84568 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng ferritin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc_0003 |
Còn hiệu lực 05/03/2022 |
|
|
84569 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2863/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|
|
84570 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Ferritin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2864/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/07/2022 |
|