STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84591 | Nẹp khóa xiên chữ T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84592 | Nẹp khóa xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84593 | Nẹp khóa xương cánh tay giữa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84594 | Nẹp khóa xương cánh tay giữa | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84595 | Nẹp khóa xương cánh tay với giá đỡ bên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84596 | Nẹp khóa xương cánh tay với giá đỡ bên | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84597 | Nẹp khóa xương cánh tay đa góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84598 | Nẹp khóa xương cánh tay đa góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84599 | Nẹp khóa xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84600 | Nẹp khóa xương chày | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|