STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84601 | Nẹp cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Đã thu hồi 02/10/2020 |
|
84602 | Nẹp cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
84603 | Nẹp cố định | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 381CL/15/8/17 PL-TTDV | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ GIAO THƯƠNG SBC |
Còn hiệu lực 08/10/2020 |
|
84604 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210545-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
84605 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210849-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Y Nha Khoa 3D |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
84606 | Nẹp cố định | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20220008D3 |
Còn hiệu lực 08/04/2022 |
|
|
84607 | Nẹp cố định chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190656.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|
84608 | Nẹp cố định chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210534-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D |
Còn hiệu lực 27/07/2021 |
|
84609 | Nẹp cố định chỉnh hình | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH Y NHA KHOA 3D | 20220009D3 |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|
|
84610 | Nẹp cố định chỉnh hình tự tiêu | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190655.1-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI NHA KHOA RẠNG ĐÔNG |
Còn hiệu lực 06/11/2019 |
|