STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84611 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gamma‑glutamyltransferase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2629/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 20/05/2022 |
|
|
84612 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2738/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
84613 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2753/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
84614 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2742/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/06/2022 |
|
|
84615 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Gentamicin | TTBYT Loại C | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCi_0027 |
Còn hiệu lực 27/01/2022 |
|
|
84616 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3128/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
84617 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng gentamicin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3393/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84618 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GGT | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-190/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
84619 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3114/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/09/2022 |
|
|
84620 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng globulin miễn dịch A (IgA) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0042 |
Còn hiệu lực 26/04/2022 |
|