STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84611 | Nẹp khóa xương hàm mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 090/TT-ACM/23 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
84612 | Nẹp khóa xương sườn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 147/MDN/1020 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 30/10/2020 |
|
84613 | Nẹp khóa xương đòn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 070/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
84614 | Nẹp khóa xương đòn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0366/200000039/PCBPL-BYT | ÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84615 | Nẹp khóa xương đòn | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 070/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84616 | Nẹp khóa xương đòn (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84617 | Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 218/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84618 | Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 219/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84619 | Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/18 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/10/2021 |
|
84620 | Nẹp khóa xương đòn có móc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 64/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|