STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84621 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3290/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84622 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng glycated protein (fructosamine) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3291/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84623 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GOT (AST) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-184/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
84624 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng GPT (ALT) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG | PD-RA-D-09-183/2022/PL |
Còn hiệu lực 09/12/2022 |
|
|
84625 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ARCc-0047 |
Còn hiệu lực 29/04/2022 |
|
|
84626 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 | 03/DL2-PCBPL |
Còn hiệu lực 05/05/2022 |
|
|
84627 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0098 |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|
|
84628 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI | PL-ADD/ALTc_0098a |
Còn hiệu lực 28/09/2022 |
|
|
84629 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3187/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/10/2022 |
|
|
84630 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng haptoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3254/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/11/2022 |
|