STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84651 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng HE4 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3215/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
84652 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM | 187 PL/190000040/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Sysmex Việt Nam |
Còn hiệu lực 08/01/2021 |
|
84653 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3354/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/12/2022 |
|
|
84654 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3391/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84655 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3399/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
84656 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3460/170000130/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 10/01/2023 |
|
|
84657 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 18.22-SB/PL-MG |
Đã thu hồi 18/07/2022 |
|
|
84658 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng Hemoglobin trên hệ thống xét nghiệm điện di mao quản | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 18.22-SB/PL-MG |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
84659 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hemoglobin và hemoglobin A1c | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2705/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 15/06/2022 |
|
|
84660 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hGH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3299/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|