STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84661 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính ADAMTS13 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 26/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
84662 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính amylaza trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
84663 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính antithrombin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3288/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
84664 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính cholinesteraza trong huyết tương hoặc huyết thanh | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI | 1029/2021/180000028/ PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 07/07/2021 |
|
84665 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của LDH trong huyết thanh hoặc huyết tương người. | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GIA HIỆP | 03SH-190000001/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/01/2023 |
|
|
84666 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính của Yếu tố VIII | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2156/210000017/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Roche Việt Nam |
Còn hiệu lực 20/12/2021 |
|
84667 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 51/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 07/09/2021 |
|
84668 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (vWF:RCo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 78/2021/SKMT-PL | Công ty TNHH Sức khỏe và Môi trường Việt Nam |
Còn hiệu lực 28/10/2021 |
|
84669 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 30/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 09/09/2022 |
|
|
84670 | Thuốc thử xét nghiệm định lượng hoạt tính von Willebrand Factor Ristocetin Cofactor (VWF:RCo) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM | 78/2022/SKMT-PL |
Còn hiệu lực 19/12/2022 |
|