STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84691 | THIẾT BỊ KÉO GIÃN CỘT SỐNG TRỊ LIỆU (Electric Traction Table) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018055 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CHÍ ANH THÀNH TÂM |
Còn hiệu lực 13/12/2019 |
|
84692 | THIẾT BỊ KÉO GIÃN CỘT SỐNG – Triton Traction Machine | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 106-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 25/11/2019 |
|
84693 | THIẾT BỊ KÉO GIÃN CỘT SỐNG – Triton Traction Machine W/EMG | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 106-DVPL/170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 25/11/2019 |
|
84694 | Thiết bị kéo giãn cột sống – Tru Trac Traction | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC | 51-DVPL/ 170000144/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ Y VIỆT |
Còn hiệu lực 21/06/2019 |
|
84695 | Thiết bị kẹp xoay dùng một lần Single Use Rotatable Clip Fixing Device | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL07/21- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/05/2021 |
|
84696 | Thiết bị kết nối ngoại vi vào Monitor | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 40/200000046/PCBPL-BYT | Công ty cổ phần Vietmedical - Phân Phối |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|
84697 | Thiết bị kết nối ốc tai điện tử | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20210520-ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN DEMANT SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Còn hiệu lực 26/07/2021 |
|
84698 | Thiết bị kết nối ống thông cắt đốt Điện sinh lý Tim cảm biến và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH | 0078/170000058/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
Đã thu hồi 18/01/2021 |
|
84699 | Thiết bị kết nối với catheter để lấy mẫu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190906 -ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Còn hiệu lực 30/10/2019 |
|
84700 | Thiết bị khóa dây dẫn | TTBYT Loại A | VPĐD COOK SOUTH EAST ASIA PTE LTD TẠI TP.HCM | 16/CMVN1222 |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|