STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84691 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/138
|
|
Còn hiệu lực
24/08/2022
|
|
84692 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
855/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
84693 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1122/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
84694 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1122/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
84695 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/93
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84696 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/94
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84697 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/95
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84698 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2022/08/202
|
|
Còn hiệu lực
03/11/2022
|
|
84699 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/109
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84700 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/119
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|