STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84691 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0355/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84692 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 045/MKM/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84693 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84694 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 073/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
84695 | Nẹp khóa đầu dưới xương đùi Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 073/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84696 | Nẹp khóa đầu dưới xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230302/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
84697 | Nẹp khóa đầu ngoài xương đòn | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230302/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
84698 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 042/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực 06/04/2020 |
|
84699 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0367/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84700 | Nẹp khóa đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 042/MKM/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|