STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84721 | Nẹp khóa đầu trên xương chày mặt trước các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 177/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84722 | Nẹp khóa đầu trên xương chày sau trong | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-405-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 28/06/2019 |
|
84723 | Nẹp khóa đầu trên xương chày Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 074/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
84724 | Nẹp khóa đầu trên xương chày Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 074/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
84725 | Nẹp khóa đầu trên xương quay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-65-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 04/03/2021 |
|
84726 | Nẹp khóa đầu trên xương tay trụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84727 | Nẹp khóa đầu trên xương tay trụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84728 | Nẹp khóa đầu trên xương trụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 132/MKM/0920 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 09/09/2020 |
|
84729 | Nẹp khóa đầu trên xương trụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 132/MKM/0920-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84730 | Nẹp khóa đầu trên xương trụ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 122/DA-MKM/22 |
Còn hiệu lực 25/03/2022 |
|