STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84721 |
Máy tạo khí Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
214-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84722 |
Máy tạo khí Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
215-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84723 |
Máy tạo khí Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
235-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84724 |
Máy tạo khí Oxy |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
257-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MAI KHÔI |
Còn hiệu lực
08/11/2021
|
|
84725 |
Máy tạo khí Oxy 10l/phút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
242-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
84726 |
Máy tạo khí Oxy 5l/phút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
246-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
84727 |
Máy tạo khí Oxy 5l/phút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
242-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|
84728 |
Máy tạo khí Oxy 7l/phút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
238-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
84729 |
Máy tạo khí Oxy 9l/phút |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
238-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH TM DV Tân Việt Mỹ |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
84730 |
Máy tạo N2O trong y tế Digital Ultra Package B |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3140PL-TTDV
|
Công Ty Tnhh Đầu Tư Và Phát Triển An Khang |
Còn hiệu lực
08/03/2020
|
|