STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84731 | Nẹp khóa đầu trên xương đòn mặt trước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-185-2020/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 11/06/2020 |
|
84732 | Nẹp khóa đầu trên xương đòn mặt trước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-68-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
84733 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 044/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 04/04/2020 |
|
84734 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0356/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84735 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 044/MKM/0320-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 23/11/2021 |
|
84736 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 200/MKM/1220 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 08/12/2020 |
|
84737 | Nẹp khóa đầu trên xương đùi, (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84738 | Nẹp khóa, nẹp khóa nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 47/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
84739 | Nẹp khóa, nẹp khóa nén ép đầu dưới xương mác | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 45/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
84740 | Nẹp khóa chữ H nhỏ 2.0 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 227/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|