STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84761 | Nẹp khóa chữ T Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 081/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực 13/04/2020 |
|
84762 | Nẹp khóa chữ Y các loại, các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 216/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84763 | Nẹp khóa chữ T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84764 | Nẹp khóa chữ T | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84765 | Nẹp khóa D-H-S | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 46/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
84766 | Nẹp khóa DCS 95 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 179/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84767 | Nẹp khóa DHS 135 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 178/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84768 | Nẹp khóa dùng cho phẫu thuật gãy xương | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
84769 | Nẹp khóa dùng cho phẫu thuật gãy xương | TTBYT Loại C | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 224-EIMI/2019/170000141/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/01/2023 |
|
|
84770 | Nẹp khóa gấp góc (125°/130°/135°/140°) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL87/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|