STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84761 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim (CRT) và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1175/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
02/10/2020
|
|
84762 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim (CRT) và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
855/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/07/2020
|
|
84763 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim và phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/92
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84764 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim và phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/96
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84765 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn có chức năng tái đồng bộ tim và phá rung |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
VN/2021/06/97
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
84766 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn không dây và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
33/MED0321
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
12/04/2021
|
|
84767 |
Máy tạo nhịp vĩnh viễn và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ORL |
1122/170000077/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
29/03/2021
|
|
84768 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ KHẢI VINH |
025KV/170000058/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
13/06/2022
|
|
84769 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0162/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
17/10/2022
|
|
84770 |
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TÂM HỢP |
0149/210000009/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
26/01/2022
|
|