STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84791 | Nẹp đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-75-2021/190000023/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 05/03/2021 |
|
84792 | Nẹp đầu trên xương cánh tay 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 156/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84793 | Nẹp đầu trên xương cánh tay 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 157/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84794 | Nẹp đầu trên xương cánh tay các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 09/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 22/08/2019 |
|
84795 | Nẹp đầu trên xương đùi mặt bên 4.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 140/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84796 | Nẹp đêm A6 | TTBYT Loại A | VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ | 72/170000001/PCPBL-BYT | CÔNG TY TNHH Hanomed Việt Nam |
Còn hiệu lực 03/10/2019 |
|
84797 | nẹp đóng sọ không dùng vít | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2512cl23/4/19 | Công ty TNHH Thông minh Hoàng Hà |
Còn hiệu lực 23/11/2019 |
|
84798 | Nẹp đóng sọ không dùng vít | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4098-2 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 24/01/2022 |
|
|
84799 | Nẹp đóng sọ không dùng vít | TTBYT Loại D | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ | 180423/HHA-BPLTTBYT |
Còn hiệu lực 18/04/2023 |
|
|
84800 | Nẹp đóng sọ không dùng vít (phụ kiện đính kèm Phụ lục 1 | TTBYT Loại D | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2512 PL-TTDV/170000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH THÔNG MINH HOÀNG HÀ |
Còn hiệu lực 29/06/2019 |
|