STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84791 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30/2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
14/01/2020
|
|
84792 |
Máy tán sỏi Laser và linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
30 /2020/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
15/01/2020
|
|
84793 |
Máy tán sỏi Laser và Linh/phụ kiện: |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
653/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|
84794 |
Máy tán sỏi laser và vật tư, phụ kiện đi kèm |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ DỊCH VỤ THIỆN MINH |
01200418
|
Công ty TNHH Đầu tư và Thương mại Thăng Long Quốc Tế |
Còn hiệu lực
03/09/2019
|
|
84795 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
03PL/23-HK
|
|
Còn hiệu lực
09/06/2023
|
|
84796 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
VIỆN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
19/170000001/PCBPL-BYT (2018)
|
|
Còn hiệu lực
15/11/2023
|
|
84797 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
08.2023/PL-TLQT
|
|
Còn hiệu lực
19/09/2023
|
|
84798 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
340 PL-TTDV/ 170000027
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HD |
Còn hiệu lực
17/11/2021
|
|
84799 |
Máy tán sỏi ngoài cơ thể ( Extracorporeal shockwave lithotripter) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HẰNG KHANG |
03PL/24-HK
|
|
Còn hiệu lực
26/07/2024
|
|
84800 |
Máy Tán Sỏi Ngoài Cơ Thể (Extracorporeal Shockwave Lithotripter) |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
642/ 180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ |
Còn hiệu lực
25/12/2019
|
|