STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84861 | Thiết bị làm ấm dây truyền dịch/chế phẩm máu | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT | BK01/200000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thạch Phát |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
84862 | Thiết bị làm ấm khối hồng cầu và xả đông huyết tương | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT | BK01/200000018/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Thạch Phát |
Còn hiệu lực 16/03/2020 |
|
84863 | Thiết bị làm ấm máu/dịch truyền | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM | 3M-PL-008-2022 |
Còn hiệu lực 22/06/2022 |
|
|
84864 | Thiết bị làm ẩm Oxy bao gồm: + Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier) | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1422021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/03/2022 |
|
|
84865 | Thiết bị làm ẩm oxy bao gồm: + Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier ) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 66221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MIG |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
84866 | Thiết bị làm ẩm Oxy bao gồm: Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm (Flowmeter with humidifier) Lưu lượng kế (Flowmeter), Bình làm ẩm Humidifier, Bộ lưu lượng kế kèm bình làm ẩm có đầu cắm nhanh tương thích (Flowmeter with humidifier with compatible standard ada | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ HC | 0012022- HC |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
84867 | Thiết bị làm ẩm Oxy và thiết bị hút dịch | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 7820CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Còn hiệu lực 02/11/2020 |
|
84868 | Thiết bị làm ấm trẻ em và phụ kiện kèm theo | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3590-4 PL-TTDV | Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Vmed |
Còn hiệu lực 26/01/2021 |
|
84869 | Thiết bị làm giàu oxy | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDICAL-PHÂN PHỐI | 63/200000046/PCBPL-BYT | Tổng Công ty Thiết bị Y tế Việt Nam - CTCP |
Còn hiệu lực 05/08/2021 |
|
84870 | Thiết bị làm lạnh bằng khí | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ INAMED | 01/2022/PL-INAMED |
Còn hiệu lực 22/03/2022 |
|