STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84861 | Nẹp tiêu chuẩn, nẹp đầu trên xương đùi II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 44/MED1019 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
84862 | Nẹp Titan | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1784/170000074/ PCBPL-BYT | Công Ty Cổ Phần Trang Thiết Bị Y Tế Cổng Vàng |
Còn hiệu lực 05/10/2019 |
|
84863 | Nẹp titan các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 39.23CVPL.Agomed |
Đã thu hồi 22/02/2023 |
|
|
84864 | Nẹp titan các cỡ | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 47.23CVPL.Agomed |
Còn hiệu lực 02/03/2023 |
|
|
84865 | Nẹp titan các loại | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CỔNG VÀNG | 36.23CVPL.Antonhipp |
Còn hiệu lực 22/02/2023 |
|
|
84866 | Nẹp tre cẳng chân | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
84867 | Nẹp tre cánh tay | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
84868 | Nẹp tre đùi | TTBYT Loại A | VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG | 097-EIMI/2018/170000141/PCBPL-BYT | Công Ty TNHH Sản Xuất Hiển Minh |
Còn hiệu lực 04/07/2019 |
|
84869 | Nẹp tròn titanium vá sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230303/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
84870 | Nẹp tròn titanium vá sọ não | TTBYT Loại D | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230304/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|