STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84891 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 06/2022-ANPHA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 16/12/2022 |
|
|
84892 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA | 01/2023-ANPHA/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 03/02/2023 |
|
|
84893 | Thiết bị làm đẹp đa năng chống lão hóa - Photo PLUS Shiny | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 79521CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ AN PHA |
Còn hiệu lực 20/09/2021 |
|
84894 | Thiết bị lăn kim vi điểm Nanopore Stylus 02 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH IBV VIỆT NAM | 01/2022/IBV-TTBYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
84895 | Thiết bị laser Alexandrite dùng trong da liễu | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4085-2S8/12/2021 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 06/01/2022 |
|
84896 | Thiết bị laser Alexandrite dùng trong da liễu (Kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại B | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4019 PL-TTDV | Công ty TNHH Thiết bị y tế Inamed |
Còn hiệu lực 07/10/2021 |
|
84897 | Thiết bị Laser bán dẫn nội mạch | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MAI QUYÊN | 01/MQ-KQPL |
Còn hiệu lực 10/03/2023 |
|
|
84898 | THIẾT BỊ LASER CHÂM ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
84899 | THIẾT BỊ LASER CHIẾU NGOÀI ĐIỀU TRỊ | TTBYT Loại B | VIỆN VẬT LÝ Y SINH HỌC | 01/VLYSH-PLTTB |
Còn hiệu lực 20/01/2022 |
|
|
84900 | Thiết bị laser CO2 (kèm theo phụ kiện) | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4033-1S7/10/2021 PL-TTDV |
Còn hiệu lực 21/01/2022 |
|