STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84891 | Nẹp khóa ốp lồi cầu chữ L | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0911/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84892 | Nẹp khóa PHILOS | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-550-2017/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
84893 | Nẹp khóa quanh khớp đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0611/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84894 | Nẹp khóa quanh khớp đầu trên xương cánh tay | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0811/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|
|
84895 | Nẹp khóa Strut 1.5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 226/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84896 | Nẹp khóa tái tạo mắt xích các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 193/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84897 | Nẹp khóa tái tạo mắt xích thẳng 3.5 - II | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 67/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
84898 | Nẹp khóa tái tạo xương chậu 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 194/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 09/09/2019 |
|
84899 | Nẹp khóa thân xương đòn mặt trước trên các cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THT | 20230302/PL-THT |
Còn hiệu lực 27/08/2023 |
|
|
84900 | Nẹp khóa titan dùng trong chấn thương chỉnh hình | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 1371/1 PL-TTDV | Công Ty TNHH Mkmed Việt Nam |
Còn hiệu lực 19/05/2021 |
|