STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84911 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
50721CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU MINH ĐỨC |
Còn hiệu lực
02/08/2021
|
|
84912 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
84913 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
691.21/180000026/PCBPL-BYT
|
LÊ QUANG TRÂM |
Còn hiệu lực
24/12/2021
|
|
84914 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ - KHOA HỌC KỸ THUẬT VIỆT TÂN |
06-VT/2022/PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
07/05/2022
|
|
84915 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1743/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KHÁNH DIỆP |
Còn hiệu lực
25/08/2021
|
|
84916 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
407.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH HANSOL CANOPY |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
84917 |
Máy tạo Oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1876/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
Còn hiệu lực
15/09/2021
|
|
84918 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
28121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
25/05/2021
|
|
84919 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
260324/PCBPL-VNHN
|
|
Còn hiệu lực
27/03/2024
|
|
84920 |
Máy tạo oxy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
2622021-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
Công ty Cổ Phần Đầu tư và Công nghệ Bắc Hà |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|