STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
84911 | Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 219/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 10/09/2019 |
|
84912 | Nẹp khóa xương đòn chữ S 3.5 các kích cỡ | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM | VN/2021/18 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 03/10/2021 |
|
84913 | Nẹp khóa xương đòn có móc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 64/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 04/09/2019 |
|
84914 | Nẹp khóa xương đòn có móc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN PHÁT | 0365/200000039/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ VÀ TƯ VẤN MÔI TRƯỜNG TÂM THY |
Còn hiệu lực 13/11/2021 |
|
84915 | Nẹp khóa xương đòn có móc (trái, phải) | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
84916 | Nẹp khóa xương đòn Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 072/MKM/0420 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 05/04/2020 |
|
84917 | Nẹp khóa xương đòn Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 072/MKM/0420-REV | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 15/12/2021 |
|
84918 | Nẹp khóa xương đòn trước | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 105/MKM/0520 | Công ty TNHH Thiết bị y tế Danh |
Còn hiệu lực 28/05/2020 |
|
84919 | Nẹp khóa xương đòn trước Titanium | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 226/MKM/1220 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 24/12/2020 |
|
84920 | Nẹp khóa xương đòn đầu ngoài | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH KHANG LỘC THÀNH | VBPL/0711/2022/KLT |
Còn hiệu lực 15/11/2022 |
|