STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
84931 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
070/2024/Amvia Sky 1B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
84932 |
Máy tạo nhịp tim một buồng |
TBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH BIOTRONIK VIỆT NAM |
073/2024/Amvia Edge 1B/BIO VN
|
|
Còn hiệu lực
24/07/2024
|
|
84933 |
Máy tạo nhịp tim một buồng và phá rung tim |
TBYT Loại D |
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTRONIK ASIA PACIFIC PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
091/2024/Rivacor 1B/VPDD
|
|
Còn hiệu lực
13/09/2024
|
|
84934 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
09/MED0318/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Đã thu hồi
15/08/2019
|
|
84935 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
26/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
84936 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
HTL002/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM DV H.T.L |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
84937 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời và dây cáp cho máy tạo nhịp tim tạm thời |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
31/MED0418/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
19/08/2019
|
|
84938 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
27/MED1117/
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
07/10/2019
|
|
84939 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
23/MED0120
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
16/03/2020
|
|
84940 |
Máy tạo nhịp tim ngoài tạm thời và phụ kiện |
TTBYT Loại D |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM |
60/MED0919
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
15/11/2019
|
|