STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85011 | Nẹp lòng máng 1/3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) | VN-LTR-RA-408-2018/170000003/PCBPL-BYT | Công ty TNHH Johnson & Johnson (Việt Nam) |
Còn hiệu lực 27/06/2019 |
|
85012 | Nẹp lòng máng 1/3 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÀI LỘC | TL83/170000067/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 23/08/2023 |
|
|
85013 | Nẹp lòng máng 1/3 dùng vít 3.5 mm | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 022REV/MDN/0121 | Công ty TNHH Thiết bị Y Tế Danh |
Còn hiệu lực 02/11/2021 |
|
85014 | Nẹp lòng máng 3.5 | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 243/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 11/09/2019 |
|
85015 | NẸP LƯNG CAO - ĐAI CỘT SỐNG THẮT LƯNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 227-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN GIA HƯNG VI NA |
Còn hiệu lực 02/12/2020 |
|
85016 | Nẹp lưng Smartspine LSO | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 01/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
85017 | Nẹp mâm chày L | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 225-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
Còn hiệu lực 20/04/2020 |
|
85018 | Nẹp Mandi3D | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC | 563.20/180000026/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ TẦM NHÌN 3 CHIỀU |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
85019 | Nẹp mắt cá chân Malleo Direxa Stirrup | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỒNG LỢI | 01/2020/180000013/PCBPL - BYT | Công ty TNHH Otto Bock Việt Nam |
Còn hiệu lực 10/01/2020 |
|
85020 | Nẹp mắt xích | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH | 060/MKM/0320 | Công ty TNHH Thiết bị Y tế Danh |
Còn hiệu lực 08/04/2020 |
|