STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85121 | Thuốc thử xét nghiệm định tính ERG thể hoang dại (wildtype) và ERG biến thể cắt ngắn | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2476/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 30/12/2022 |
|
|
85122 | Thuốc thử xét nghiệm định tính FSH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2535/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 27/05/2022 |
|
|
85123 | Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220221-01.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 22/02/2022 |
|
|
85124 | Thuốc thử xét nghiệm định tính gen mã hóa tạo độc tố B của Clostridioides difficile (tcdB) | TTBYT Loại B | VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 220815-11.WHC/BPL |
Còn hiệu lực 17/08/2022 |
|
|
85125 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glutamine synthetase | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3225/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
85126 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycogen, màng nền và vi nấm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3073/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/10/2022 |
|
|
85127 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein CEA | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2486/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 31/05/2022 |
|
|
85128 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein Ep-CAM | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL3250/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 02/11/2022 |
|
|
85129 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein GP200 | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2494/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 13/06/2022 |
|
|
85130 | Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein LH | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM | PL2512/210000017/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 05/07/2022 |
|