STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85151 |
Máy tạo Oxy 7 lít |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
24/HLM21/170000150/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT HIỆP LỢI |
Còn hiệu lực
27/08/2021
|
|
85152 |
Máy tạo Oxy AUPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1274/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
85153 |
Máy tạo Oxy AUPO |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1274/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ NAM LONG |
Còn hiệu lực
28/07/2021
|
|
85154 |
Máy tạo oxy AUPORO 5L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
324.21/180000026/PCBPL-BYT
|
PHẠM THÁI |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
85155 |
Máy tạo oxy AUPORO 7L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
339.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THỊ MINH THI |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
85156 |
Máy tạo oxy CMC-10AW12L |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
354.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NDD VIỆT NAM |
Còn hiệu lực
18/08/2021
|
|
85157 |
Máy tạo oxy DEDAKJ |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
413.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI TRUNG KIÊN |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
85158 |
Máy tạo Oxy di động |
TTBYT Loại B |
VIỆN KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ VÀ ĐO LƯỜNG |
226-EIMI/2021/200000001/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUÂN VY |
Còn hiệu lực
27/07/2021
|
|
85159 |
Máy tạo oxy di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
24/1900000002/PCBPL-BYT
|
Công ty cổ phần Đất Việt Thành |
Đã thu hồi
19/09/2021
|
|
85160 |
Máy tạo Oxy di động |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
01/2023/Inogen
|
|
Còn hiệu lực
17/11/2023
|
|