STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85281 |
Máy Tạo Oxy Trong Phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1309/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TM - SX XNK THIẾT BỊ Y TẾ HỒNG PHÁT |
Còn hiệu lực
30/07/2021
|
|
85282 |
Máy tạo oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
55121CN/190000014/PCBPL-BYT
|
Công Ty TNHH Logistics LTK Lạng Sơn |
Còn hiệu lực
12/08/2021
|
|
85283 |
Máy tạo oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI |
50421CN/190000014/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP KỸ THUẬT Y TẾ MIỀN NAM |
Còn hiệu lực
08/08/2021
|
|
85284 |
Máy tạo Oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1483/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
85285 |
Máy tạo Oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1484/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
85286 |
Máy tạo oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1361/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MINH HIỆP |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
85287 |
Máy tạo oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1955/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT QUỐC TẾ VNS |
Còn hiệu lực
13/09/2021
|
|
85288 |
Máy tạo Oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1499/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH FUREN |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|
85289 |
Máy tạo Oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1566/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SINH TRÍ |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|
85290 |
Máy tạo Oxy trong phòng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1545/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH TRUNG NHÂN |
Còn hiệu lực
15/08/2021
|
|