STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85311 | Ngõ ra N2 chuẩn FR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85312 | Ngõ ra Vaccum chuẩn FR | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐOÀN THIÊN PHÁT | 001/2022/180000000/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 28/02/2022 |
|
|
85313 | Ngón tay sắt | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190359.1 - ADJVINA/ 170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Còn hiệu lực 25/10/2019 |
|
85314 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 326/MED1118/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
85315 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 01/MED1119 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 20/02/2020 |
|
85316 | Nguồn cấp Insulin | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 89/MED0720 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 25/08/2020 |
|
85317 | Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM | 01/2022/DVTT-TTBYT |
Đã thu hồi 04/01/2023 |
|
|
85318 | Nguồn nhiệt để tẩy trắng răng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH YAMADA ELECTRIC VIỆT NAM | 01/2023/YAMADA-TTBYT |
Còn hiệu lực 08/02/2023 |
|
|
85319 | Nguồn phát cao tần | TTBYT Loại C | VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM | 17/062023/KSVRO-KQPL |
Còn hiệu lực 06/06/2023 |
|
|
85320 | Nguồn phát laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI THĂNG LONG QUỐC TẾ | 04.2023/PL-TLQT |
Còn hiệu lực 16/05/2023 |
|