STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85341 | Nẹp gấp góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 207/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2019 |
|
85342 | Nẹp gấp góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 208/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2019 |
|
85343 | Nẹp gấp góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 209/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2019 |
|
85344 | Nẹp gấp góc | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 210/MED0918/ | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 28/08/2019 |
|
85345 | Nẹp khóa miệng xương hàm mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 091/TT-ACM/23 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
85346 | Nẹp khóa tái tạo xương hàm mặt | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRÀNG THI | 088/TT-ACM/23 |
Còn hiệu lực 09/05/2023 |
|
|
85347 | Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 29/MED0820 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 15/09/2020 |
|
85348 | Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 12/MED0920 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
85349 | Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 14/MED0920 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|
85350 | Nẹp khóa đa hướng, vít khóa, vít nén ép | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y TẾ MEDNOVUM | 15/MED0920 | CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Còn hiệu lực 12/10/2020 |
|