STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85351 |
MÁY TẬP PHCN THỤ ĐỘNG KHỚP GỐI |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
TH122023
|
|
Còn hiệu lực
18/12/2023
|
|
85352 |
Máy tập PHCN thụ động khớp gối |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
0032-ĐP/180000023/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
19/12/2023
|
|
85353 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018600 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85354 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
2018617 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Còn hiệu lực
23/10/2019
|
|
85355 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
MotolifeHDM
|
|
Còn hiệu lực
06/11/2023
|
|
85356 |
Máy tập phục hồi chức năng |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES |
EN010/170000073/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH ENRAF-NONIUS VIETNAM |
Còn hiệu lực
19/12/2019
|
|
85357 |
Máy tập phục hồi chức năng cánh tay (phụ kiện tiêu chuẩn) |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3551-1S PL-TTDV
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ THỊNH QUANG |
Còn hiệu lực
24/02/2021
|
|
85358 |
Máy tập phục hồi chức năng chi dưới |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG Á |
097-DA/170000108/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Đông Á/Công ty Cổ phần Thiết bị Y tế Đông Á |
Còn hiệu lực
17/06/2021
|
|
85359 |
Máy tập phục hồi chức năng chi trên |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
44 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|
85360 |
Máy tập phục hồi chức năng chi trên |
TTBYT Loại A |
CÔNG TY TNHH ASIA ACTUAL VIETNAM |
51 - ASIA ACTUAL/2022
|
|
Còn hiệu lực
18/10/2022
|
|