STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85401 | Thiết bị vi sóng trị liệu + Phụ kiện: đầu phát vi sóng | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH XUÂN VY | 322-XV/2017/170000024/PCBPL-BYT | Công ty TNHH TM-DV Kỹ Thuật An Phú Hòa |
Còn hiệu lực 24/06/2019 |
|
85402 | Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
85403 | Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021-SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Đã thu hồi 16/04/2021 |
|
85404 | Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021 - SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 02/07/2021 |
|
85405 | Thiết bị vi điểm phẫu thuật Fractional Laser | TTBYT Loại C | CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HÀ NỘI SPS | 0021/SPSPL/170000129/PCBPL-BYT | TRUNG TÂM CÔNG NGHỆ LASER |
Còn hiệu lực 09/07/2021 |
|
85406 | Thiết bị vòng cầm máu sử dụng một lần Single Use Ligating Device | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH OLYMPUS VIỆT NAM | PL08/21- OVNC | Công ty TNHH Olympus Việt Nam |
Còn hiệu lực 15/05/2021 |
|
85407 | Thiết bị vùi mô (Kèm phụ kiện đồng bộ) | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018610 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Còn hiệu lực 24/10/2019 |
|
85408 | Thiết bị xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori và phụ kiện đi kèm | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20190809 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ Y HỌC HOA KỲ |
Còn hiệu lực 23/03/2021 |
|
85409 | Thiết bị Xét nghiệm miễn dịch tự động Blubox | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BIO-SERVICES | CS001/170000073/ PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ NGHỆ VÀ CÔNG NGHỆ CUỘC SỐNG |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|
85410 | Thiết bị xét nghiệm miễn dịch tự động Bluxbox | TTBYT Loại C | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 2748 PL | Công Ty Cổ Phần Kỹ Nghệ Và Công Nghệ Cuộc Sống |
Còn hiệu lực 20/12/2019 |
|