STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85441 |
Máy tạo oxy và phụ kiện đi kèm máy |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
187/170000126/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Quốc Tế Cát Vân Sa |
Còn hiệu lực
31/08/2021
|
|
85442 |
Máy tạo oxy và phụ kiện đồng bộ kèm theo |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI QUANG MINH |
2021295/170000164/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SBG VIỆT |
Còn hiệu lực
09/08/2021
|
|
85443 |
Máy tạo oxy Vida Life |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
418.21/180000026/PCBPL-BYT
|
NGUYỄN THANH LIÊM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
85444 |
Máy tạo oxy XNUO Oxygen Generator |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
420.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH YH LIFE SCIENCE VIETNAM |
Còn hiệu lực
01/09/2021
|
|
85445 |
Máy tạo oxy XNUO Oxygen Generator |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
699.21/180000026/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XÃ HỘI ROTARY CLUB OF SAIGON |
Còn hiệu lực
30/12/2021
|
|
85446 |
Máy tạo Oxy Y Tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1332/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
Còn hiệu lực
03/08/2021
|
|
85447 |
Máy tạo Oxy Y Tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1574/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ ĐẠI TÂY DƯƠNG |
Còn hiệu lực
16/08/2021
|
|
85448 |
Máy tạo Oxy Y Tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1344/2021/180000028/PCBPL-BYT
|
|
Còn hiệu lực
04/08/2023
|
|
85449 |
Máy tạo oxy y tế |
TTBYT Loại B |
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
333.21/180000026/PCBPL-BYT
|
VŨ DUY ANH |
Còn hiệu lực
17/08/2021
|
|
85450 |
Máy tạo oxy y tế |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
1282/2021/180000028/ PCBPL-BYT
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU ISOKOMA |
Còn hiệu lực
11/08/2021
|
|