STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85441 | Nhãn chỉ thị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÁT | 10/PL |
Còn hiệu lực 26/05/2022 |
|
|
85442 | Nhãn chỉ thị | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DIÊN NIÊN | 04.PL/2023/DIENNIEN |
Còn hiệu lực 17/04/2023 |
|
|
85443 | Nhánh mũi thở áp lực dương liên tục cho trẻ sơ sinh | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC | 2018075 PL-VTC/180000027/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Còn hiệu lực 23/12/2019 |
|
85444 | Nhất Nhất 57 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-5AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85445 | Nhất Nhất 58 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-6AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85446 | Nhất Nhất 59 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-7AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85447 | Nhất Nhất 61 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-9AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85448 | Nhất Nhất 63 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 4008-11AS PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 27/10/2021 |
|
85449 | NHẤT NHẤT 45 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3876 PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|
85450 | NHẤT NHẤT 46 | TTBYT Loại A | TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ | 3877 PL-TTDV | Công ty TNHH Dược phẩm Nhất Nhất |
Còn hiệu lực 08/07/2021 |
|