STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85451 | Thuốc thử dùng cho máy phân tích sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN | Số: 26 PL-VX/ 200000036/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 18/01/2022 |
|
|
85452 | Thuốc thử dùng cho Máy phân tích điện giải | TTBYT Loại C | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ VÀ ĐẦU TƯ ĐẠI HỮU | 10-0220/ĐH/170000096/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN THƯƠNG MẠI, DỊCH VỤ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI HỮU |
Đã thu hồi 04/11/2021 |
|
85453 | Thuốc thử dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT | 0002/HKT/CBS |
Còn hiệu lực 12/05/2022 |
|
|
85454 | Thuốc thử dùng cho máy phân tích điện giải | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 040822CARE-ION/HN |
Còn hiệu lực 19/08/2022 |
|
|
85455 | Thuốc thử dùng cho máy phân tích định lượng miễn dịch huỳnh quang | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT | 300822-HKT-KQPL |
Đã thu hồi 09/09/2022 |
|
|
85456 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 140622-SPIN/HN |
Còn hiệu lực 20/06/2022 |
|
|
85457 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm huyết học | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HỢP NHẤT | 020722HN-CONV |
Còn hiệu lực 19/07/2022 |
|
|
85458 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 05B.22-RD/PL-MG |
Đã thu hồi 26/12/2022 |
|
|
85459 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM | 46.22-RD/PL-MG |
Còn hiệu lực 26/12/2022 |
|
|
85460 | Thuốc thử dùng cho máy xét nghiệm đông máu tự động (Thuốc thử đo thời gian thromboplastin hoạt hóa từng phần) | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN VTM VIỆT NAM | 420/21/170000035/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MỸ GIAO |
Còn hiệu lực 30/11/2021 |
|