STT |
Tên thiết bị y tế |
Mức độ rủi rođược phân loại |
Đơn vị thực hiện phân loại |
Số văn bản ban hành kết quảphân loại |
Đơn vị yêu cầu phân loại |
Tình trạng |
Thao tác |
85501 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂY ĐÔ |
210520-0005
|
|
Còn hiệu lực
30/09/2022
|
|
85502 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/266
|
Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ công nghệ cao Hà Trang |
Còn hiệu lực
06/11/2021
|
|
85503 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ CÔNG NGHỆ CAO HÀ TRANG |
170000111/PCBPL-BYT/217
|
|
Còn hiệu lực
29/11/2023
|
|
85504 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
03.22/TV-PLTTBYT
|
|
Còn hiệu lực
16/03/2022
|
|
85505 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại B |
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ANH BẮC |
0509/AB-TRISMED
|
|
Còn hiệu lực
05/09/2023
|
|
85506 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HNK VIỆT NAM |
01NKC/170000078/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH Thiết bị y tế Nhật Nam |
Còn hiệu lực
03/07/2019
|
|
85507 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
40/180000012/PCBPL-BYT
|
Công ty TNHH trang thiết bị y tế Anh Khoa |
Còn hiệu lực
04/10/2021
|
|
85508 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
TRUNG TÂM DỊCH VỤ KỸ THUẬT THIẾT BỊ Y TẾ |
3969-1 PL-TTDV
|
Công ty TNHH Thương mại và Phát triển Công nghệ Thành An |
Còn hiệu lực
11/11/2021
|
|
85509 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH NIPON VIỆT NAM |
17/PL-NPVN/23
|
|
Còn hiệu lực
01/12/2023
|
|
85510 |
Máy theo dõi bệnh nhân |
TTBYT Loại C |
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT Y SINH |
08NP-NKC
|
Văn Phòng Đại diện Nipon Corporation tại Thành phố Hà Nội |
Còn hiệu lực
09/11/2021
|
|