STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85551 | Nhỏ mũi - Họng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM THANH MỘC HƯƠNG | 02/2022/PL-TMH |
Còn hiệu lực 06/12/2022 |
|
|
85552 | NHỎ MŨI - XOANG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ HÀ NỘI | 14221CN/190000014/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH CỔ PHƯƠNG HƯƠNG MỘC AN |
Còn hiệu lực 02/02/2021 |
|
85553 | NHỎ MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 839/21/170000116/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH AN LẠC DIGITAL |
Còn hiệu lực 10/11/2021 |
|
85554 | NHỎ MŨI HỌNG | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM KOSNA VIỆT NAM | 02/2022/PL-KOSNA |
Còn hiệu lực 31/08/2022 |
|
|
85555 | NHỎ MŨI THIÊN NAM | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI KHANG KIỆN | 928/21/170000116/PCBPL-BYT.. | CÔNG TY TNHH THIÊN NAM LOYAL |
Còn hiệu lực 14/12/2021 |
|
85556 | Nhỏ tai | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO | 02/2023/VIMED |
Còn hiệu lực 27/07/2023 |
|
|
85557 | NHỎ TAI BẢO AN | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ ABIPHA | 13421/210000003/PCBPL-BYT | CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐÔNG DƯỢC BẢO AN |
Còn hiệu lực 27/09/2021 |
|
85558 | Nhỏ tai Belox | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO | 22/2023/PLB-HN |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
85559 | Nhỏ tai Enotic | TTBYT Loại B | CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO | 23/2023/PLB-HN |
Còn hiệu lực 23/11/2023 |
|
|
85560 | NHỎ TAI MŨI HỌNG SINH HỌC | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH THÁI VẠN XUÂN | 01:PL/TVX |
Còn hiệu lực 23/05/2023 |
|