STT | Tên trang thiết bị y tế | Mức độ rủi rođược phân loại | Đơn vị thực hiện phân loại | Số văn bản ban hành kết quảphân loại | Đơn vị yêu cầu phân loại | Tình trạng | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|---|
85561 | Ngáng miệng | TTBYT Loại B | CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN ÂN | 1516/170000074/ PCBPL-BYT | Công ty Cổ phần Vật tư và Trang thiết bị Y tế CMD |
Còn hiệu lực 13/01/2021 |
|
85562 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-04/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
85563 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-04/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
85564 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH DYNAMED | 2022-05/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 16/04/2022 |
|
|
85565 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HAT-MED VIỆT NAM | 02/2022/BPL-HAT-MED |
Còn hiệu lực 07/09/2022 |
|
|
85566 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT THÁI DƯƠNG | 2022-45/PLTTBYT |
Còn hiệu lực 23/11/2022 |
|
|
85567 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM | 10:PL/PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 29/05/2023 |
|
|
85568 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ CƯỜNG AN | 10/2023/BPL-CA |
Còn hiệu lực 24/07/2023 |
|
|
85569 | Ngáng miệng | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHÚC | 1001- ĐP/ 180000023/ PCBPL-BYT |
Còn hiệu lực 04/08/2023 |
|
|
85570 | Ngáng miệng dùng trong nội soi | TTBYT Loại A | CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ ADJ VIỆT NAM | 20180028 -ADJVINA/170000008/PCBPL-BYT | CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỒNG MINH |
Còn hiệu lực 12/03/2020 |
|